FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besart Abdurahimi

31.7.1990(34) 178cm 75Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM61
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
33
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13