FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Paskuda

7.3.1996(28) 187cm 75Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM41
RM32
RB45
RWB43
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16