FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zan Benedicic

3.10.1995(28) 185cm 71Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM54
RM60
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
70
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13