FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Olayinka

16.11.1995(29) 188cm 77Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM38
RM55
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16