FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atabey Cicek

24.7.1995(29) 188cm 76Kg
ST53
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM38
RM48
RB39
RWB40
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
29
Lực sút
51
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11