FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Okimo

8.6.1988(36) 182cm 76Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM50
RM49
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
29
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17