FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikita Chernov

14.1.1996(28) 188cm 79Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM52
RM43
RB54
RWB51
CB57
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
64
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13