FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Cekic

5.7.1995(28) 185cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
54
TM đổ người
61
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61