FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hikmet Balioglu

4.8.1990(34) 188cm 84Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM55
RM41
RB55
RWB52
CB60
SW61
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
31
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11