FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Zummack

26.3.1996(28) 186cm 76Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK53
Sức mạnh
55
Thể lực
35
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
29
Lực sút
21
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58