FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Lozoya

10.4.1993(31) 176cm 72Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM49
RM47
RB53
RWB52
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
35
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14