FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Cantero

22.1.1988(36) 170cm 74Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM58
RM59
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12