FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Simonsen

21.11.1995(29) 184cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM47
RM55
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17