FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Distefano

10.7.1987(37) 174cm 72Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15