FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Askins

2.1.1996(28) 177cm 72Kg
ST36
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM41
RM38
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
46
Giữ bóng
26
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
38
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18