FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Purver

1.12.1995(28) 177cm 67Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM52
RM47
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12