FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Hurtado

24.11.1979(45) 192cm 86Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM51
RM34
RB50
RWB46
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
33
Khéo léo
39
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
59
Rê bóng
30
Giữ bóng
41
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
36
Đánh đầu
68
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12