FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Furkan Soyalp

12.6.1995(29) 177cm 70Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM58
RB44
RWB46
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21