FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Xin

25.1.1994(30) 185cm 76Kg
ST54
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM61
RM59
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16