FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Olascuaga

22.7.1992(32) 175cm 72Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM61
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16