FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco

29.1.1995(29) 185cm 68Kg
ST20
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
40
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
10
Đánh đầu
18
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
72
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
60