FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Urbancic

13.11.1996(28) 175cm 60Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM42
RM49
RB45
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17