FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Cochis

12.1.1996(28) 174cm 64Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM42
RM55
RB45
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16