FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Lagos

6.7.1995(29) 165cm 67Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM48
CM49
CDM49
RM48
RB49
RWB50
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
46
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15