FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Miazek

15.8.1996(28) 195cm 78Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM29
RM29
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58