FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Munoz

24.1.1995(29) 178cm 70Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM51
RM48
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
44
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
53
Lực sút
22
Đánh đầu
40
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19