FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Diba

12.10.1997(26) 186cm 78Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
43
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
46
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
46
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51