FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Veljko Simic

17.2.1995(29) 180cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM41
RM50
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16