FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Renaut

28.4.1991(33) 185cm 74Kg
ST44
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM59
RM49
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14