FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Kasparian

24.4.1993(31) 177cm 75Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
53
Thể lực
22
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
19
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
41
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56