FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Albasheer

5.2.1989(35) 178cm 75Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM43
CM42
CDM48
RM48
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
19
Lực sút
35
Đánh đầu
46
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19