FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ancelmo Junior

3.4.1990(34) 180cm 75Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM54
RM60
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
68
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19