FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Pflucke

30.11.1996(27) 170cm 66Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM37
RM56
RB38
RWB41
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
45
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
13
Rê bóng
69
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18