FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niels De Pauw

19.1.1996(28) 190cm 78Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM51
RM41
RB49
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
49
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14