FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Sanchez

16.6.1994(30) 185cm 76Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM43
RM54
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15