FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM42
RM59
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
27
Thể lực
50
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
31
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16