FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Villarreal

29.1.1995(29) 183cm 66Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM56
RM51
RB52
RWB52
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11