FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Rigg

30.6.1992(32) 183cm 80Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM46
RM54
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19