FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rick Hemmink

14.2.1993(31) 184cm 70Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM55
RM49
RB52
RWB52
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17