FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Kroll

7.5.1997(27) 189cm 87Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM23
RB21
RWB22
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
66
Thể lực
22
Tăng tốc
25
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
57