FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Loemba

21.4.1990(34) 178cm 75Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM43
RM58
RB45
RWB47
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13