FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Huser

17.4.1995(29) 183cm 74Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM38
RM53
RB38
RWB39
CB36
SW37
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21