FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Pineda

28.12.1992(31) 188cm 86Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
45
Thể lực
27
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
54
Khéo léo
44
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
65