FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Dahlberg

27.7.1996(28) 175cm 75Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM48
RM50
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20