FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Wilkinson

2.11.1995(28) 186cm 84Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
38
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15