FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caio Rangel

16.1.1996(28) 172cm 70Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
20
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14