FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas Abner

30.1.1996(28) 175cm 63Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM48
CDM37
RM55
RB40
RWB42
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16