FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Guthrie

25.4.1996(28) 196cm 93Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
50