FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Tevez

5.1.1996(28) 182cm 69Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM44
RM37
RB47
RWB44
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12