FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Marriott

14.4.1991(33) 175cm 70Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM38
RM50
RB38
RWB39
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
57
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21